--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xét đoán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xét đoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xét đoán
+ verb
judge
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
xét đoán
:
judge
+
rỡ ràng
:
như rỡ."Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)To win fame for oneself and bring glory to one's parents
+
jugulate
:
cắt cổ
+
ogdoad
:
số tám, bộ tám
+
riêng lẻ
:
Individually, severally, separatelyNhận định riêng lẻ về từng việc mộtTo assess each case severally (separately)